MÁY THỦY BÌNH ĐIỆN TỬ

Showing all 7 results

Trong mọi công trình xây dựng, khảo sát địa hình hay quan trắc biến dạng, việc xác định cao độ và chênh cao giữa các điểm với độ chính xác gần như tuyệt đối đóng vai trò nền tảng, quyết định đến chất lượng, sự ổn định và an toàn của toàn bộ dự án. Từ việc thành lập lưới độ cao quốc gia đến kiểm tra cao độ móng nhà, sai số dù chỉ vài milimet cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe về độ chính xác và hiệu suất công việc, máy thủy bình điện tử (Digital Level) đã ra đời, đánh dấu một bước tiến vượt bậc so với các thế hệ máy thủy bình quang cơ hay tự động truyền thống.

Với khả năng đọc số trên mia (mia mã vạch chuyên dụng) hoàn toàn tự động bằng cảm biến điện tử, máy thủy bình điện tử không chỉ loại bỏ gần như hoàn toàn sai số do người đọc mà còn tăng tốc độ đo đạc, tự động hóa việc ghi số liệu và tính toán, mang lại năng suất và độ tin cậy vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về máy thủy bình điện tử: từ định nghĩa, nguyên lý hoạt động, ưu điểm vượt trội, cấu tạo, ứng dụng thực tế, đến các tiêu chí lựa chọn và những lưu ý quan trọng khi sử dụng, đồng thời giới thiệu các mẫu máy thủy bình điện tử chính hãng tại Công ty TNHH TCMD Việt Nam.

Máy thủy bình điện tử trong thực tế
Máy thủy bình điện tử trong thực tế

Máy thủy bình điện tử là gì?

Máy thủy bình điện tử (hay còn gọi là máy thủy chuẩn điện tử, tiếng Anh: Digital Level hoặc Electronic Level) là một thiết bị quang học điện tử chuyên dụng được thiết kế để đo lường sự chênh lệch độ cao giữa các điểm khác nhau với độ chính xác rất cao, thông qua việc đọc và xử lý dữ liệu từ một loại mia đặc biệt có mã vạch (barcode staff).

Khác với các loại máy thủy bình thế hệ trước, điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của máy thủy bình điện tử là hệ thống đọc số điện tử tự động. Thay vì người dùng phải tự đọc các vạch chia trên mia thông thường qua ống kính và ghi lại số liệu, máy thủy bình điện tử sử dụng một cảm biến (thường là CCD hoặc CMOS) để “chụp” lại một đoạn hình ảnh của mia mã vạch. Sau đó, bộ vi xử lý bên trong máy sẽ phân tích hình ảnh này, đối chiếu với mẫu mã vạch được lưu trữ trong bộ nhớ và tính toán ra số đọc trên mia cùng khoảng cách từ máy đến mia một cách chính xác và nhanh chóng.

Phân biệt với các loại máy thủy bình khác:

  • Máy thủy bình quang cơ (Optical Level/Dumpy Level): Hoàn toàn thủ công. Người dùng phải tự cân bằng bọt thủy dài, tự đọc số trên mia thường và tự ghi chép, tính toán. Độ chính xác phụ thuộc nhiều vào kỹ năng người đo.
  • Máy thủy bình tự động (Automatic Level): Có bộ tự động cân bằng (compensator) giúp tự động bù trừ độ nghiêng nhỏ của trục ngắm, giúp việc cân bằng máy nhanh hơn. Tuy nhiên, người dùng vẫn phải tự đọc số trên mia thường qua ống kính.
  • Máy thủy bình điện tử (Digital Level): Có bộ tự động cân bằng VÀ hệ thống đọc số điện tử tự động trên mia mã vạch chuyên dụng. Loại bỏ sai số đọc số của con người, tăng tốc độ và có khả năng lưu trữ, xử lý dữ liệu.
Mẫu máy thủy bình điện tử chính hãng
Mẫu máy thủy bình điện tử chính hãng

Về nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động của máy thủy bình điện tử
Nguyên lý hoạt động của máy thủy bình điện tử

Nguyên lý hoạt động của máy thủy bình điện tử là sự kết hợp giữa quang học chính xác, cơ chế tự động cân bằng và công nghệ xử lý hình ảnh kỹ thuật số tiên tiến. Quá trình đo đạc diễn ra như sau:

  1. Thiết lập Trạm máy:
    • Máy được đặt trên chân máy (tripod) vững chắc tại vị trí đo.
    • Người dùng tiến hành cân bằng sơ bộ máy bằng bọt thủy tròn, tương tự như máy thủy bình tự động.
    • Bộ tự động cân bằng (compensator) bên trong máy sẽ tự động bù trừ độ nghiêng nhỏ còn lại của trục ngắm, đảm bảo tia ngắm luôn nằm trên một mặt phẳng ngang với độ chính xác cao.
  2. Ngắm Mia Mã Vạch:
    • Người dùng điều chỉnh ống kính (focus) để ngắm rõ vào mia mã vạch (barcode staff) được dựng thẳng đứng tại điểm cần đo cao độ (Backsight – BS hoặc Foresight – FS). Mia mã vạch có các dải mã vạch đặc biệt thay vì các vạch chia số như mia thông thường.
  3. Đọc Số Điện Tử:
    • Khi người dùng nhấn nút đo (Measure), hệ thống cảm biến điện tử (CCD/CMOS) bên trong máy sẽ chụp lại hình ảnh một phần của dải mã vạch đang hiển thị trong trường nhìn của ống kính.
    • Bộ vi xử lý của máy sẽ phân tích hình ảnh mã vạch này. Nó sử dụng các thuật toán nhận dạng mẫu (pattern recognition) và tương quan (correlation) để so sánh hình ảnh chụp được với mẫu mã vạch chuẩn đã được lập trình sẵn trong bộ nhớ.
    • Dựa trên vị trí tương đối của mẫu mã vạch được nhận dạng trên cảm biến, bộ xử lý tính toán chính xác số đọc trên mia (staff reading) – tức là chiều cao từ gốc mia đến vị trí tia ngắm cắt qua mia. Độ chính xác của việc đọc số này thường đạt đến 0.1mm hoặc cao hơn.
    • Đồng thời, dựa trên sự thay đổi kích thước hoặc các đặc điểm khác của mã vạch trên hình ảnh cảm biến (hoặc bằng các kỹ thuật khác như so pha tín hiệu phản xạ), máy cũng tính toán và hiển thị khoảng cách từ máy đến mia (distance).
  4. Hiển thị và Lưu trữ:
    • Kết quả đọc mia (chiều cao) và khoảng cách sẽ được hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD của máy.
    • Người dùng có thể lưu trữ kết quả đo (bao gồm số đọc mia, khoảng cách, số thứ tự điểm…) vào bộ nhớ trong của máy chỉ bằng một nút nhấn.
  5. Tính toán Chênh cao và Cao độ:
    • Khi đo đủ cặp điểm Backsight (BS – số đọc mia tại điểm đã biết độ cao) và Foresight (FS – số đọc mia tại điểm cần xác định độ cao), máy có thể tự động tính toán chênh lệch độ cao (dH = BS – FS).
    • Nếu nhập vào độ cao của điểm gốc (Benchmark – BM), máy sẽ tự động tính toán và hiển thị độ cao của điểm mới (Elevation_New = Elevation_BM + BS – FS). Nhiều máy còn có các chương trình đo đạc tích hợp sẵn như đo khép vòng, đo dạng tuyến…

Ưu điểm vượt trội của máy thủy bình điện tử

So với các phương pháp đo thủy chuẩn truyền thống, máy thủy bình điện tử mang lại hàng loạt lợi ích và ưu điểm vượt trội, giúp nâng cao đáng kể chất lượng và hiệu quả công việc:

  • Độ chính xác Tối ưu (Superior Accuracy): Đây là ưu điểm lớn nhất. Việc đọc số bằng cảm biến điện tử giúp loại bỏ hoàn toàn các sai số chủ quan của người đo như sai số đọc số (reading error), sai số nội suy (interpolation error), sai số do thị sai (parallax error). Kết hợp với bộ bù chính xác và mia mã vạch chất lượng cao (đặc biệt là mia Invar), máy thủy bình điện tử có thể đạt độ chính xác đến 0.3mm/km đo khép vòng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trong quan trắc biến dạng và lưới độ cao hạng I, II.
  • Tốc độ Đo đạc Nhanh chóng (High Speed): Chỉ cần ngắm mia và nhấn nút, kết quả đọc mia và khoảng cách sẽ hiển thị sau vài giây. Quá trình này nhanh hơn đáng kể so với việc người dùng phải nheo mắt đọc số, ghi chép thủ công.
  • Giảm thiểu Tối đa Sai số (Error Reduction):
    • Loại bỏ sai số đọc: Như đã đề cập, sai số đọc và ghi số của con người bị loại bỏ.
    • Giảm sai số tính toán: Máy tự động tính toán chênh cao, cao độ, giảm nguy cơ lỗi tính toán thủ công.
    • Loại bỏ sai số ghi chép: Dữ liệu được lưu trực tiếp vào bộ nhớ, tránh sai sót khi ghi vào sổ đo hoặc nhập liệu vào máy tính. Một số máy còn có tính năng kiểm tra sai số khép vòng tự động.
  • Dễ Sử dụng và Thân thiện (User-Friendly): Giao diện đơn giản, màn hình hiển thị số rõ ràng (thường có đèn nền), thao tác đo chỉ bằng một nút nhấn. Việc đào tạo người sử dụng đơn giản hơn nhiều so với việc đào tạo kỹ năng đọc mia quang học chính xác.
  • Lưu trữ và Quản lý Dữ liệu Hiệu quả (Data Storage & Management): Bộ nhớ trong có thể lưu hàng nghìn điểm đo. Dữ liệu có thể dễ dàng tải xuống máy tính qua cáp nối (USB, Serial) hoặc kết nối không dây (Bluetooth ở một số model) để xử lý bằng các phần mềm chuyên dụng (Excel, phần mềm bình sai…), tạo thành một quy trình làm việc số hóa liền mạch.
  • Đo Khoảng cách Tích hợp (Integrated Distance Measurement): Khả năng đo khoảng cách đồng thời với đo cao độ giúp kiểm tra nhanh chiều dài tia ngắm (thường yêu cầu cân bằng khoảng cách BS và FS trong đo thủy chuẩn chính xác), hoặc phục vụ các công tác đo vẽ chi tiết đơn giản.
  • Tính năng Nâng cao (Advanced Functions): Nhiều model được trang bị các chương trình đo tích hợp như: đo lặp (averaging), kiểm tra chênh lệch giữa hai lần đọc, đo cao liên tục, tính toán cao độ trung gian, các chương trình đo thủy chuẩn dạng tuyến, dạng vòng, đo cắm mốc cao độ đơn giản (stakeout height difference).
  • Nâng cao Năng suất Lao động (Increased Productivity): Sự kết hợp của tốc độ, độ chính xác, giảm sai số và dễ sử dụng giúp hoàn thành công việc nhanh hơn, tốn ít nhân lực hơn và giảm thiểu việc phải đo lại do sai sót, từ đó tăng năng suất tổng thể.

Cấu tạo của máy thủy bình điện tử

Cấu tạo hoàn chỉnh của máy thủy bình điện tử
Cấu tạo hoàn chỉnh của máy thủy bình điện tử

Một máy thủy bình điện tử điển hình bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Ống kính (Telescope): Hệ thống quang học chất lượng cao với độ phóng đại (thường từ 24x đến 32x) và trường nhìn phù hợp, giúp người dùng ngắm rõ mia mã vạch ở khoảng cách xa. Chất lượng kính ảnh hưởng đến độ rõ nét và khả năng đo trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Bộ tự động cân bằng (Compensator): Thường là loại con lắc từ tính (magnetic damped) hoặc dây treo (wire-hung), có nhiệm vụ tự động giữ cho trục ngắm luôn nằm ngang trong một phạm vi bù nhất định (ví dụ ±15’), đảm bảo độ chính xác của phép đo ngay cả khi máy bị nghiêng nhẹ.
  • Cảm biến điện tử & Bộ xử lý (Electronic Sensor & Processor): “Trái tim và bộ não” của máy. Cảm biến (CCD/CMOS) thu nhận hình ảnh mã vạch, bộ xử lý phân tích hình ảnh, tính toán số đọc mia, khoảng cách và thực hiện các chức năng khác.
  • Màn hình hiển thị & Bàn phím (Display & Keypad): Màn hình LCD (thường là đơn sắc hoặc màu ở các dòng cao cấp) hiển thị kết quả đo, thông tin trạng thái và menu cài đặt. Bàn phím (thường là dạng số hoặc chữ và số) để nhập liệu và điều khiển máy.
  • Bộ nhớ trong (Internal Memory): Lưu trữ dữ liệu đo đạc (điểm, số đọc, khoảng cách) và thông tin công việc. Dung lượng bộ nhớ khác nhau tùy model.
  • Cổng giao tiếp (Communication Port): Thường là cổng Serial (RS232) hoặc USB để truyền dữ liệu với máy tính. Một số model mới có Bluetooth.
  • Pin (Battery): Cung cấp năng lượng cho máy. Thường là pin sạc Li-Ion hoặc NiMH, cho thời gian hoạt động liên tục nhiều giờ.
  • Mia Mã Vạch (Barcode Staff): Thành phần không thể thiếu, được thiết kế đặc biệt cho máy thủy bình điện tử. Có nhiều loại:
    • Mia Nhôm/Sợi thủy tinh (Aluminum/Fiberglass Staff): Phổ biến cho công tác xây dựng, độ chính xác vừa phải. Thường có thể rút gọn hoặc gấp lại.
    • Mia Invar (Invar Staff): Làm từ hợp kim Invar có hệ số giãn nở nhiệt cực thấp, dùng cho đo thủy chuẩn độ chính xác cực cao (quan trắc biến dạng, lưới hạng I, II). Thường là mia thanh liền, không rút gọn.
    • Mia có thể có các độ dài khác nhau (3m, 4m, 5m) và các kiểu mã vạch khác nhau tùy hãng sản xuất. Cần sử dụng đúng loại mia tương thích với máy.
  • Chân máy (Tripod): Cần sử dụng chân máy vững chắc, ổn định để đảm bảo kết quả đo chính xác, đặc biệt là khi đo ở độ chính xác cao.

Ứng dụng thực tế của máy

Ứng dụng của máy thủy bình điện tử
Ứng dụng của máy thủy bình điện tử

Nhờ độ chính xác vượt trội và hiệu quả làm việc cao, máy thủy bình điện tử được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi dữ liệu cao độ tin cậy:

  • Khảo sát Địa hình và Thành lập Bản đồ:
    • Đo cao độ chi tiết để xây dựng mô hình số độ cao (DEM/DTM).
    • Thành lập lưới khống chế độ cao phục vụ công tác đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ lớn.
  • Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp:
    • Kiểm tra cao độ thi công: Xác định và kiểm tra cao độ móng, sàn, dầm, lắp đặt kết cấu thép, đường ống… đảm bảo thi công đúng thiết kế.
    • San lấp mặt bằng: Đo đạc, tính toán khối lượng đào đắp, kiểm tra độ phẳng, độ dốc bề mặt.
    • Thi công hạ tầng: Đo đạc, kiểm tra cao độ tim đường, lề đường, độ dốc dọc, độ dốc ngang trong thi công đường bộ, đường sắt, sân bay. Thi công kênh mương, hệ thống thoát nước.
    • Xây dựng cầu: Kiểm tra cao độ mố trụ, mặt cầu.
  • Quan trắc Biến dạng và Trắc địa Công trình (Deformation Monitoring):
    • Đây là ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao nhất, nơi máy thủy bình điện tử phát huy tối đa ưu thế.
    • Theo dõi độ lún, độ nghiêng của các công trình lớn như tòa nhà cao tầng, đập thủy điện, cầu lớn, đường hầm, tường chắn đất… theo thời gian để đánh giá sự ổn định và an toàn.
    • Thường kết hợp với mia Invar để đạt độ chính xác 0.1 – 0.5 mm/km.
  • Đo đạc Công nghiệp (Industrial Measurement & Alignment):
    • Kiểm tra độ phẳng, độ thẳng hàng của các bề mặt, ray máy, trục máy trong lắp đặt dây chuyền sản xuất, máy móc công nghiệp nặng.
    • Đo kiểm tra biến dạng của kết cấu máy móc dưới tác động của nhiệt độ hoặc tải trọng.
  • Lưới Độ cao Quốc gia và Khu vực:
    • Đo nối và thành lập các điểm độ cao trong mạng lưới độ cao nhà nước các hạng I, II, III, IV, cung cấp cơ sở dữ liệu độ cao chuẩn cho mọi hoạt động đo đạc khác.

Hướng dẫn sử dụng máy thủy bình điện tử cơ bản nhất

Hướng dẫn sử dụng máy thủy bình điện tử
Hướng dẫn sử dụng máy thủy bình điện tử

Quy trình sử dụng cơ bản máy thủy bình điện tử khá trực quan, tuy nhiên luôn cần tuân thủ các bước để đảm bảo độ chính xác:

  1. Thiết lập Trạm máy:
    • Chọn vị trí đặt máy vững chắc, tầm nhìn thoáng đến các điểm đặt mia.
    • Mở chân máy, đặt chân vững chãi, gắn máy thủy bình lên chân máy và siết chặt ốc nối.
    • Tiến hành cân bằng máy sơ bộ bằng cách điều chỉnh độ dài các chân máy sao cho bọt thủy tròn nằm vào tâm vòng tròn.
    • Tinh chỉnh bằng 3 ốc cân máy (nếu có bọt thủy dài) hoặc dựa vào chỉ báo cân bằng điện tử trên màn hình (ở một số máy). Bộ bù bên trong sẽ tự động tinh chỉnh tia ngắm về phương ngang.
  2. Khởi động và Cài đặt:
    • Nhấn nút nguồn để bật máy.
    • Kiểm tra các cài đặt cơ bản: đơn vị đo (mét/feet), định dạng hiển thị, chế độ đo (đo đơn/đo liên tục/đo trung bình), cài đặt công việc (job setup) nếu cần.
  3. Ngắm Mia và Lấy nét:
    • Xoay máy hướng về mia mã vạch đã được dựng thẳng đứng tại điểm đo (BM, BS, FS, IS).
    • Điều chỉnh ống kính (vòng chỉnh nét) sao cho hình ảnh mia mã vạch hiện rõ ràng nhất. Kiểm tra và loại bỏ hiện tượng thị sai (parallax) nếu có.
  4. Thực hiện Phép đo:
    • Nhấn nút đo (thường có biểu tượng Measure hoặc hình mũi tên).
    • Máy sẽ phát ra tiếng bíp hoặc tín hiệu xác nhận khi đo xong. Kết quả đọc mia (Height/Staff Reading) và khoảng cách (Distance/Dist) sẽ hiển thị trên màn hình.
  5. Ghi và Lưu Dữ liệu:
    • Nhấn nút lưu (Store/Record/Save). Máy thường yêu cầu nhập tên điểm (Point ID) hoặc tự động tăng số thứ tự điểm.
    • Xác nhận lưu dữ liệu vào bộ nhớ trong.
  6. Quy trình Đo Thủy chuẩn Cơ bản (Ví dụ: Đo từ BM đến điểm A):
    • Đặt máy ở giữa BM và A (cố gắng cân bằng khoảng cách mia sau – BS và mia trước – FS).
    • Dựng mia tại BM (điểm gốc). Ngắm mia, đo và lưu số đọc BS cùng khoảng cách.
    • Quay máy, dựng mia tại điểm A. Ngắm mia, đo và lưu số đọc FS cùng khoảng cách.
    • Máy sẽ tự động (hoặc qua thao tác tính toán) hiển thị chênh cao dH = BS – FS.
    • Nếu đã nhập cao độ BM, máy sẽ hiển thị cao độ điểm A: Elev_A = Elev_BM + dH.
  7. Truyền Dữ liệu:
    • Kết nối máy với máy tính qua cáp hoặc Bluetooth.
    • Sử dụng phần mềm của hãng sản xuất hoặc phần mềm trút số liệu tương thích để tải dữ liệu từ bộ nhớ máy sang máy tính dưới dạng file text, csv, hoặc định dạng riêng của hãng.

Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là hướng dẫn cơ bản. Luôn tham khảo sách hướng dẫn sử dụng (User Manual) đi kèm theo từng model máy cụ thể để nắm rõ các thao tác chi tiết, tính năng nâng cao và cảnh báo an toàn. Nếu bạn mua máy tại TCMD Việt Nam, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình vận hành.

Tiêu chí cần quan tâm khi lựa chọn máy thủy bình điện tử

Việc lựa chọn máy thủy bình điện tử phù hợp đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật và nhu cầu sử dụng thực tế:

  • Độ chính xác yêu cầu (Required Accuracy):
    • Đây là yếu tố quan trọng nhất. Xác định cấp hạng thủy chuẩn cần đạt cho công việc của bạn (ví dụ: hạng I/II cho quan trắc, hạng III/IV hoặc cấp kỹ thuật cho xây dựng).
    • Kiểm tra thông số “Độ chính xác đo lặp 1km” (Standard deviation per km double-run leveling) của máy, thường được ghi trong tài liệu kỹ thuật (ví dụ: 0.3mm, 0.7mm, 1.0mm, 1.5mm…). Chọn máy có độ chính xác đáp ứng hoặc cao hơn yêu cầu.
  • Loại Mia tương thích (Staff Compatibility):
    • Máy có tương thích với mia Invar nếu bạn cần độ chính xác cao nhất không? Mã vạch của máy có đọc được các loại mia phổ biến bạn đang có hoặc dự định mua không?
  • Phạm vi đo (Measurement Range):
    • Khoảng cách đo tối đa và tối thiểu mà máy có thể đọc được mia mã vạch. Đảm bảo phù hợp với điều kiện làm việc thực tế.
  • Bộ nhớ và Khả năng Kết nối (Memory & Connectivity):
    • Dung lượng bộ nhớ có đủ cho khối lượng công việc của bạn không?
    • Các cổng kết nối (USB, Serial, Bluetooth) có phù hợp với thiết bị và quy trình làm việc hiện tại không?
  • Phần mềm và Tính năng Tích hợp (Software & Features):
    • Máy có các chương trình đo tích hợp sẵn (đo vòng, đo tuyến, cắm cao độ…) mà bạn cần không?
    • Phần mềm trút và xử lý số liệu trên máy tính có dễ sử dụng và tương thích với các phần mềm khác bạn đang dùng không?
  • Độ bền và Khả năng chống chịu Môi trường (Durability & Environmental Resistance):
    • Chỉ số IP (Ingress Protection) đánh giá khả năng chống bụi và nước (ví dụ: IP55, IP66). Chọn chỉ số phù hợp với điều kiện làm việc (công trường bụi bặm, mưa…).
    • Phạm vi nhiệt độ hoạt động của máy.
  • Thương hiệu, Dịch vụ và Hỗ trợ Kỹ thuật (Brand, Service & Support):
    • Ưu tiên các thương hiệu uy tín, có lịch sử lâu đời trong ngành đo đạc (Leica, Topcon, Sokkia, Trimble…).
    • Tìm hiểu về chế độ bảo hành, sự sẵn có của dịch vụ sửa chữa, hiệu chuẩn và hỗ trợ kỹ thuật tại địa phương.

Đội ngũ kỹ thuật của TCMD Việt Nam với kinh nghiệm lâu năm luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn, giúp bạn lựa chọn sản phẩm đáng tin cậy và phù hợp nhất với yêu cầu công việc và ngân sách.

  • Ngân sách (Budget): Máy thủy bình điện tử có giá thành cao hơn đáng kể so với máy tự động. Cân đối giữa các tính năng, độ chính xác và ngân sách cho phép. Đôi khi, đầu tư vào một thiết bị tốt hơn có thể tiết kiệm chi phí lâu dài nhờ hiệu quả và độ bền cao hơn.

Các thương hiệu và Model máy thủy bình chính hãng tại TCMD Việt Nam

Công ty TNHH TCMD Việt Nam chuyên cung cấp các mẫu máy thủy bình điện tử chính hãng
Công ty TNHH TCMD Việt Nam chuyên cung cấp các mẫu máy thủy bình điện tử chính hãng

Chúng tôi tự hào là đối tác và nhà phân phối chính hãng của nhiều thương hiệu uy tín, cam kết về chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Dưới đây là một số model máy thủy bình điện tử tiêu biểu đang được nhiều khách hàng của TCMD Việt Nam tin dùng và có sẵn tại kho của chúng tôi:

1. Leica Geosystems (Thụy Sĩ) – Đẳng cấp và Độ chính xác Vượt trội

Leica luôn là cái tên dẫn đầu trong ngành công nghiệp đo đạc với các sản phẩm nổi tiếng về độ bền, độ tin cậy và công nghệ tiên tiến.

  • Leica LS15: Thuộc dòng máy thủy bình điện tử cao cấp nhất của Leica, LS15 mang lại độ chính xác cực cao (lên đến 0.2mm/km) cùng nhiều tính năng thông minh như tự động lấy nét, màn hình cảm ứng màu, camera tổng quan… là lựa chọn lý tưởng cho các dự án quan trắc biến dạng, lưới độ cao hạng đặc biệt và các ứng dụng đòi hỏi sự hoàn hảo.
  • Leica Sprinter Series (Sprinter 50, Sprinter 150M, Sprinter 250M): Dòng máy phổ biến, cực kỳ thân thiện và dễ sử dụng. Chỉ cần ngắm, nhấn nút và đọc kết quả. Phù hợp cho công tác xây dựng, san lấp, kiểm tra cao độ hàng ngày.
    • Sprinter 50: Phiên bản cơ bản, vận hành đơn giản, hiệu quả.
    • Sprinter 150M & 250M: Bổ sung bộ nhớ trong, cổng USB để truyền dữ liệu dễ dàng, nâng cao hiệu quả quản lý số liệu hiện trường. Model 250M thường có thêm các tính năng nâng cao.
Máy thủy bình điện tử Leica Sprinter 150M chính hãng
Máy thủy bình điện tử Leica Sprinter 150M chính hãng
  • Leica DL 2003: Một giải pháp máy thủy bình điện tử đáng tin cậy từ Leica, kết hợp chất lượng quang học và công nghệ đo điện tử đặc trưng của hãng, phục vụ hiệu quả cho nhiều ứng dụng đo đạc khác nhau.

2. FOIF (Trung Quốc) – Hiệu suất Ổn định, Giá cả Hợp lý:

FOIF là thương hiệu cung cấp các thiết bị đo đạc có hiệu năng tốt trong tầm giá cạnh tranh.

  • FOIF EL302A: Là model máy thủy bình điện tử tiêu biểu của hãng, EL302A cung cấp khả năng đo đạc điện tử chính xác, giao diện thân thiện, là sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các công tác xây dựng và khảo sát cơ bản.

3. SOUTH (Trung Quốc) – Giải pháp Đo đạc Điện tử Đáng tin cậy:

SOUTH cũng là một thương hiệu mạnh trong lĩnh vực thiết bị đo đạc, mang đến các sản phẩm ứng dụng công nghệ hiện đại.

  • SOUTH DS3200: Dòng máy thủy bình điện tử của SOUTH (Digital Survey) cung cấp các giải pháp đo cao độ điện tử tự động, giúp tăng tốc độ và độ tin cậy cho công việc đo đạc tại hiện trường.

Danh sách trên chỉ là một phần nhỏ, đại diện cho các dòng sản phẩm máy thủy bình điện tử mà TCMD Việt Nam hiện đang có sẵn để phục vụ quý khách hàng một cách nhanh chóng nhất. Quý khách hãy truy cập danh mục Máy Thủy Bình Điện Tử trên website của TCMD Việt Nam để xem chi tiết thông số kỹ thuật, hình ảnh và đặt hàng hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn model phù hợp nhất.

Thông tin liên hệ:

  • VP Hà Nội: Số 33 Ngụy Như Kon Tum, P. Nhân chính, Q. Thanh Xuân, TP.Hà Nội – Hotline: 090 212 9699
  • VP Đà Nẵng: Số 66 Xuân Đán 2, P. Xuân Hà, TP. Đà Nẵng (ngay công an phường Xuân Hà) – Hotline: 0982.437.686
  • VP HCM: Số 22, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh: 0932.268.996