Máy thủy bình điện tử LEICA DL 2003 là một thiết bị đo đạc chính xác cao do hãng Leica Geosystems (Thụy Sĩ) sản xuất. Dòng máy này được thiết kế để thực hiện các công tác đo cao độ (leveling) trong khảo sát, xây dựng và kỹ thuật với độ chính xác và hiệu quả cao hơn so với máy thủy bình quang cơ truyền thống.
Thông số/ thông tin về máy thủy bình điện tử LEICA – DL 2003
Đo Cao (Height Measurement):
- Độ chính xác (trên 1km đo đi đo về với mia Invar): ± 1.0 mm (hoặc có thể ± 0.7 mm tùy tài liệu)
- Độ chính xác (với mia sợi thủy tinh/nhôm mã vạch): ± 1.5 mm đến ± 2.0 mm
- Độ phân giải hiển thị cao độ: 0.1 mm / 1 mm (tùy chọn)
- Phạm vi đo điện tử (với mia Leica): 1.8 m đến 100 m (hoặc 110m)
- Thời gian đo (điện tử): < 3 giây
Đo Khoảng Cách (Distance Measurement):
- Độ chính xác: ± 10 mm cho D ≤ 10 m; ± (D x 0.001) cho D > 10 m (D là khoảng cách đo) – Cần kiểm chứng lại công thức chính xác cho model này. Một số nguồn ghi đơn giản là ±1 cm.
- Độ phân giải hiển thị khoảng cách: 1 mm / 1 cm
Ống kính (Telescope):
- Độ phóng đại: 24x (hoặc có thể 28x tùy phiên bản/tài liệu)
- Đường kính kính vật: 36 mm
- Khoảng cách ngắm ngắn nhất: 0.6 m
Bộ bù tự động (Compensator):
- Kiểu: Con lắc giảm chấn từ tính
- Phạm vi làm việc: ± 10′ hoặc ± 12′
- Độ chính xác bù: ± 0.5″
Lưu trữ & Giao tiếp:
- Bộ nhớ trong: Khoảng 1000 – 2000 điểm đo (cần xác nhận)
- Giao tiếp: Cổng RS232
Nguồn cấp:
- Pin: GEB111 NiMH (hoặc tương đương)
- Thời gian hoạt động: Khoảng 8 – 12 giờ
Thông số khác:
- Màn hình: LCD
- Tiêu chuẩn chống bụi/nước: IP54 (hoặc IP55)
- Trọng lượng: Khoảng 2.5 kg – 2.8 kg (bao gồm pin)
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +50°C