1. Ống kính: |
– Chiều dài: 171mm – Ống ngắm sơ bộ: 45mm – Độ phóng đại 30x – Độ phân giải ống kính 2,5’ – Trường ngắm: 90’ – Khoảng cách điều tiêu min: 1,3m – Hình ảnh: thuận. |
2.Đo góc: |
– Độ phân giải hiển thị: 1″/5″ – Độ chính xác: 5″ – Chế độ đo: + H: Cùng chiều/ ngược chiều kim đồng hồ, đặt về 0, nhập góc, đo lặp + V: Góc thiên đỉnh 0, ngang 0, độ dốc % – Tự động bù xiên: Bù nghiêng 2 trục, Phạm vi bù: ± 06’ |
3.Đo cạnh: |
– Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ – Đơn vị: Meter, food, food + inch, US food, US food + inch – Khoảng cách đo: + Laser: 0.3 đến 500m + Gương giấy: RS90N-K: 1.3 đến 500m, RS50N-K: 1.3 đến 300m, RS10N-K: 1.3 đến 100m + Gương mini: 1.3 đến 500m + 1 gương AP: Điều kiện bình thường: 1.3 đến 4,000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 5,000m + 3 gương AP: Điều kiện bình thường: 5,000m, Điều kiện tốt: 6,000m – Độ chính xác đo: + Laser: 0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm 200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm + Gương giấy: (3+2ppm x D)mm + Gương AP/CP: (2+2ppm x D)mm – Độ phân giải: Đo Fine/Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m – Thời gian đo: Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s |
4. Màn hình và bộ nhớ: |
– Màn hình: 02 Màn hình LCD,192×80 chấm, được rọi sáng, điều chỉnh độ tương phản – Bàn phím: 25 phím trên 2 mặt – Bộ nhớ: + Bộ nhớ trong: khoảng 10,000 điểm + Bộ nhớ ngoài: tuỳ chọn thẻ SD hay SDHC (4GB)/ USB (4GB) – Giao diện: Serial RS-232C (Tốc độ truyền: 1,200 đến 38,400bps) – Bluetooth/ Công nghệ truyền SFX: Bluetooth Class 2, Ver.1.2./ Công nghệ truyền dữ liệu SFX dựa vào việc truyền Bluetooth của điện thoại có hỗ trợ GPRS |
5. Thông số khác: |
– Guide light: 2 màu xanh và đỏ, phạm vi hoạt động: 1.3 đến 500m, LED Class 1 – Bọt nước cân bằng: + Bọt thuỷ tròn: 30″/2mm – Dọi tâm laze (tuỳ chọn): Chấm laze đỏ (635nm ± 10nm) – Ống ngắm sơ bộ: Độ phóng đại: 3x, khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3m – Chống chịu với nước và bụi bẩn: IP66 – Kích thước tay cầm và acquy: W91x D181x H348mm – Trọng lượng: 5.6kg – Nguồn pin: + Acquy ngoài BDC70: Li-on: 7.2V, 2.4Ah” + Thời gian hoạt động: BDC70: khoảng 36 giờ, + Điện áp đầu vào: 6.0 đến 8.0V DC + Tự động tắt nguồn: Có thể chọn trong vòng 5/10/15/30 phút – Phần mềm: + Chương trình ngoài: Đo giao hội nghịch, đo toạ độ 3D, đo cắm điểm, bố trí đường thẳng, đo cắm đường cong, chiếu điểm, đa giác, đo kiểm tra lưới đường chuyền, đo bù khoảng cách ngắn, đo bù khoảng cách giữa hai điểm, đo bù góc, đo khoảng cách gián tiếp MLM, đo cao gián tiếp REM, tính diện tích. |
General | |
Weight | 12.3 lbs (5.6 kg) |
Dimensions | 7.5 in x 7.5 in x 13.7 in (19.1 cm x 19 cm x 34.8 cm) |
Warranty | 2-year |
Protection Class | IP66 (dust proof and powerful water jets and heavy seas resistant) |
Internal Memory | 10,000 points |
Guide Light | Green and red LED; Operating time: 1.3 to 150 m (4.3 to 490 ft) |
Angle Measurement | |
Minimum Reading | 0.5-second/1-second |
Accuracy | 5-second |
Distance Measurement | |
Unit of Measure (distance display) | m/ft |
EDM Accuracy (Precision) | ±(2mm + 2ppm x D) for prism; ±(3mm + 2ppm x D) for no prism |
Minimum Reading | 500 m (1,640 ft) |
Tilt Sensor/Compensator | |
Range | ± 6 |
Type | Liquid |
Method | Electronic Automatic |
Battery/Power | |
Power Source | Rechargeable Li-ion battery |
Battery Life | 36 hours |
Battery Life Alert | yes |
Telescope | |
Length of Tube | 6.7 in (17.1 cm) |
Image | Erect |
Diameter of Objective Lens (Aperture) | 1.9 in (48mm) EDM |
Magnification | 30x |
Field of View | 1 degree 30 arcmin |
Resolving Power | 2.5 arcsec |
Minimum Focus Distance | 1.3 m (4.3 ft) |
Reticle Illumination | 5 brightness levels |
Reflectorless | yes |
Display and Keypad | |
Type | Black and white LCD |
Sides | Dual |
Keys | Alphanumeric |
Backlight | yes |
Temperature | |
Operating | -4Fº~140ºF (-20ºC~60ºC) |
Applications | |
Surveying and Construction | yes |
Mapping and GIS (geographic information systems) | yes |
Utilities | yes |
Environment Studies | yes |
Geomarking | yes |
Archaeology | yes |
Accident Reconstruction | yes |
Measurement Range (under fair weather conditions) | |
Single Prism | 4,000 m (13,123 ft) |
Triple Prism | 5,000 m (16,404 ft) |
No Prism | 500 m (1,640 ft) |
Mini Prism | 500 m (1,640 ft) |
Reflector Sheet | 500 m (1,640 ft) |
Functions | |
Coordinate Measurement Point | yes |
Angle and Distance Stake Out | yes |
Stake Out Line | yes |
Offsets | yes |
Missing Line | yes |
Remote Elevation | yes |
Resection | yes |
Area Calculation | yes |
Measurement Time | |
Fine | 0.9-second |
Rapid | 0.7-second |
Tracking | 0.3-second |
Laser Plummet | |
Accuracy | ±1.0 mm/1.3 m |
Class | 2 |
Wavelength | 635 nm |
Interface | |
Bluetooth | Class 1 LongLink technology |
USB | Type A and mini B |
Pin Port | RS-232C |
Duy –
tư vấn