Thông số kỹ thuật của máy NIkon NPL 322-5”
* Đo khoảng cách
+ Cự ly đo với gương Nikon ở điều kiện tốt (Không mây tầm nhìn trên 40km)
– Với gương giấy 5 × 5 cm: 1,5 tới 200m
– Với gương đơn 6,25cm: 3.000m
+ Cự ly đo không gương
– Điều kiện thời tiết tốt: Từ 150m đến 200m (Phản xạ 90%)
– Điều kiện thời tiết bình thường: Từ 120m đến 180m (Phản xạ 90%)
– Điều kiện thời tiết xấu: Từ 100m đến 150m (Phản xạ 90%)
+ Độ chính xác ISO 17123-4 (Đo tinh)
– Đo có gương(2): ±(2+2 ppm × D) mm
– Đo với gương giấy/ không gương(3): ±(3+3 ppm × D) mm
+ Tốc độ đo(4)
– Đo gương
_ Đo tinh: 1,8 giây
_ Đo bình thường: 0,8 giây
– Đo không gương
_ Đo tinh: 1,8 giây
_ Đo bình thường: 1,0 giây
+ Hiển thị nhỏ nhất
– Đo tinh: 1mm
– Đo bình thường:10mm
* Đo góc
+ Độ chính xác ISO17123-3 (góc đứng / ngang)..2” / 5”
+ Hệ thống đọc: Đầu đọc quang điện bởi bàn độ mã vạch
+ Đường kính bàn độ: 88mm
+ Số đầu đọc góc ngang:
– Máy 3”: 2 đối xứng qua đường kính
– Máy 5”: 1 (đầu đọc)
+ Số đầu đọc góc đứng: 1 (đầu đọc)
+ Đặt hiển thị nhỏ nhất: 1” / 5” / 10″
* Ống kính
+ Chiều dài: 125mm
+ Bắt ảnh : thật
+ Phóng đại: 30X (tùy chọn kính mắt 18X / 36X)
+ Kích thước kính vật 45mm / Khối đo xa EDM 50mm
+ Trường ngắm: 1020’
+ Độ phân giải: 3”
+ Tiêu cự nhỏ nhất: 1,5m
+ Tia dọi laser: ánh sáng đỏ đồng trục
* Cảm biến bù nghiêng
+ Kiểu: trục đứng
+ Phương pháp: đầu dò điện dịch
+ Phạm vi bù: ±3’
+ Đặt chính xác: ±1”
* Kết nối: Cổng thông tin: 1 x serial (RS-232C)
* Nguồn Pin khối sạc Li-on
+ Điện áp ra: DC 3,8V
+ Thời gian làm việc (5):
– Xấp xỉ 4,5 giờ (đo góc / cạnh liên tục)
– Xxấp xỉ 11 giờ (đo góc / cạnh liên tục, mỗi phép đo chừng 30 giây)
– Xấp xỉ 22 giờ đo góc liên tục
+ Thời gian nạp đầy hoàn toàn.: xấp xỉ 4 giờ
* Các chỉ tiêu chung
+ Độ nhạy bọt thủy
– Bọt thủy dài: 30″ / 2mm
– Bọt thủy tròn: 10′ / 2mm
+ Kính dọi tâm
– Bắt ảnh: thật
– Phóng đại: 3X
– Trường ngắm: 50
– Tiêu cự: 0,5m tới ∞
+ Màn hình máy:
– Máy 2” : Hai bên LCD (128 × 64 pixel)
– Máy 5” : Một bên LCD (128 × 64 pixel)
+ Bộ nhớ: 10.000 bản ghi
+ Kích thước (W x D x H): 168 x 173 x 335mm Khối lượng (xấp xỉ)
+ Khối lượng máy không tính pin: 4,9kg
+ Khối lượng Pin BC-65: 0,1kg
+ Khối lượng hòm máy: 2,5kg
+ Khối lượng bộ nạp kép và biến nguồn AC: 0,6kg
* Môi trường
+ Phạm vi nhiệt độ vận hành………-20°C tới +50°C
+ Phạm vi bù :
– Nhiệt độ……………………………..-40°C to +60°C
– Khí quyển……………………………400 tới 999 mmHg
– Chống bụi và nước………………….IP54
Ghi chú:
1. Bìa Kodak xám. Sô hiệu catalog E1527795
2. ±(2+3 ppm × D) mm ở nhiệt độ –20°C tới –10°C và +40°C tới +50°C.
±(5+3 ppm × D) mm ở cự ly rất gần 1,5m tới 5m.
3. ±(10+3 ppm × D) mm ở cự ly rất gần 1,5m tới 5m.
4. Thời gian đo phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện và khoảng cách đo. Đo lần đầu mất vài giây.
5. Chỉ tiêu thời gian làm việc của pin ở nhiệt độ 25°C. Thời gian làm việc có thể ngắn lại nếu pin cũ hay nhiệt độ rất thấp.
Dũng –
dùng rồi tốt lăm