Góc tư vấn: Nên mua máy thủy bình điện tử hay tự động?

Máy thủy bình điện tử và máy thủy bình tự động đều là hai thiết bị quan trọng dùng để đo chênh lệch độ cao (đo cao độ) và tính toán cao độ điểm, phục vụ công tác san lấp, dẫn cao độ, quan trắc lún… được dùng phổ biến trong các công trình xây dựng và đo đạc bản đồ. Tuy nhiên, mỗi loại máy lại có những đặc điểm, ưu và nhược điểm riêng mà bạn nên biết để có thể lựa chọn loại máy thủy bình phù hợp với nhu cầu của mình. Bài viết sau đây của TCMD sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai loại máy này để dễ dàng lựa chọn ra loại máy phù hợp nhất. Mời bạn đọc tham khảo.

Tìm hiểu về máy thủy bình điện tử và máy thủy bình tự động

Điểm giống nhau

  • Về cấu tạo cơ bản: Cả máy thủy bình điện tử và tự động đều có các bộ phận chính tương tự như: bộ phận quang học để ngắm (ống kính), bộ phận cân bằng tự động (giúp tia ngắm nằm ngang), và đế máy để gắn lên chân máy.
  • Sử dụng chân máy: Cả hai loại máy này đều cần được đặt trên chân máy (tripod) vững chắc để đo đạc. Nhờ đó, chúng đều có thể sử dụng linh hoạt trong các điều kiện địa hình khác nhau, cả trong nhà lẫn ngoài trời.
  • Về công dụng chính: Chúng đều có công dụng chính là đo chênh lệch độ cao giữa các điểm, từ đó xác định cao độ điểm hoặc kiểm tra độ bằng phẳng. Nhờ vào khả năng cung cấp kết quả đo cao độ tin cậy, các công việc xây dựng, san lấp có thể được thực hiện nhanh chóng và chính xác hơn, góp phần tiết kiệm cả công sức, thời gian lẫn chi phí cho người dùng.
  • Độ chính xác tiềm năng: Cả hai dòng máy này, khi được sản xuất đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đều có thể đạt độ chính xác cao. (Cần làm rõ hơn ở phần khác nhau).
  • Nguyên lý đo cao hình học: Cả hai loại máy đều sử dụng phương pháp đo cao hình học (đọc số trên mia ở hai điểm để tính chênh cao), đảm bảo tính nhất quán về phương pháp đo.
Điểm giống nhau giữa máy thủy bình điện tử và tự động
Điểm giống nhau giữa máy thủy bình điện tử và tự động

Điểm khác nhau

  • Nguyên lý đọc số:
    • Máy tự động: Người dùng phải nhìn qua ống kính, đọc trực tiếp vạch chia (mm/cm) trên mia thường (Standard Staff) bằng mắt thường. Kết quả phụ thuộc vào khả năng đọc và điều kiện ánh sáng.
    • Máy điện tử: Sử dụng cảm biến điện tử (thường là CCD) để quét và giải mã mia có mã vạch (Barcode Staff). Máy tự động đọc và hiển thị số đọc (cao độ, khoảng cách) lên màn hình LCD, loại bỏ sai số chủ quan do người đọc.
  • Mia sử dụng:
    • Máy tự động: Dùng mia thường (vạch chia mm/cm).
    • Máy điện tử: Bắt buộc phải dùng mia mã vạch (barcode) chuyên dụng. Mia này thường đắt hơn mia thường.
  • Độ chính xác thực tế & Độ tin cậy:
    • Máy tự động: Độ chính xác phụ thuộc nhiều vào kỹ năng người đọc, kinh nghiệm, điều kiện ánh sáng và chất lượng máy. Sai số đọc số là không thể tránh khỏi.
    • Máy điện tử: Thường cho độ chính xác cao hơn và nhất quán hơn do loại bỏ hoàn toàn sai số đọc số. Kết quả khách quan hơn.
  • Tốc độ đo đạc:
    • Máy tự động: Chậm hơn do cần thời gian đọc số, ghi chép thủ công.
    • Máy điện tử: Nhanh hơn đáng kể (có thể lên đến 50%) vì chỉ cần ngắm đúng mia và bấm nút, máy sẽ tự đọc và lưu kết quả.
  • Khả năng lưu trữ & Xử lý dữ liệu:
    • Máy tự động: Không có khả năng lưu trữ. Người dùng phải ghi số liệu vào sổ đo. Mọi tính toán (chênh cao, cao độ điểm) phải làm thủ công hoặc trên máy tính sau đó.
    • Máy điện tử: Có bộ nhớ trong, lưu được hàng nghìn điểm đo. Có thể thực hiện một số tính toán cơ bản ngay trên máy (chênh cao, khoảng cách, một số máy có chương trình đo nâng cao). Dễ dàng xuất dữ liệu ra máy tính để xử lý tiếp.
  • Thao tác và Sai số:
    • Máy tự động: Thao tác đọc và ghi số thủ công dễ gây nhầm lẫn, sai sót.
    • Máy điện tử: Thao tác đo đơn giản (ngắm, bấm nút). Loại bỏ sai số đọc và ghi. Tuy nhiên, người dùng cần làm quen với menu và quản lý dữ liệu điện tử.
  • Hiển thị kết quả:
    • Máy tự động: Đọc số trực tiếp trên vạch chia của mia qua kính ngắm.
    • Máy điện tử: Hiển thị kết quả bằng số rõ ràng trên màn hình LCD, kèm theo khoảng cách tới mia.
  • Giá cả: Trên thị trường hiện nay, cả bộ máy thủy bình điện tử (máy + mia mã vạch + pin sạc) thường có giá cao hơn đáng kể so với máy thủy bình tự động (máy + mia thường).
So sánh điểm khác nhau giữa máy thủy bình điện tử và tự động
So sánh điểm khác nhau giữa máy thủy bình điện tử và tự động

Bảng so sánh chi tiết giữa máy thủy bình điện tử & máy thủy bình tự động

Tiêu chíMáy Thủy Bình Tự Động (Automatic Optical Level)
Máy Thủy Bình Điện Tử (Digital Level)
1. Nguyên lý hoạt độngQuang học. Sử dụng hệ thống lăng kính và bộ tự động cân bằng (con lắc từ tính hoặc khí) để làm ngang tia ngắm.
Điện tử – Quang học. Sử dụng cảm biến CCD để quét và đọc mia mã vạch (barcode), kết hợp bộ bù nghiêng điện tử/quang học.
2. Cách đọc số liệuNgười dùng phải tự đọc số trên mia (thước đo cao độ) thông qua kính ngắm của máy và ghi chép thủ công. Đọc chỉ giữa, có thể đọc thêm chỉ trên/ dưới.
Máy tự động đọc mã vạch trên mia và hiển thị kết quả (cao độ, khoảng cách) dưới dạng số trên màn hình LCD.
3. Mia sử dụngMia thường (Standard Staff) có vạch chia milimet hoặc centimet.
Mia mã vạch chuyên dụng (Barcode Staff) đi kèm theo máy hoặc tương thích.
4. Độ chính xácKhá cao, nhưng phụ thuộc vào kinh nghiệm và khả năng đọc số của người dùng, điều kiện ánh sáng. Sai số thường từ ± 1.0mm đến ± 2.5mm trên 1km đo đi đo về (tùy model).
Rất cao, khách quan, loại bỏ sai số do người đọc. Sai số thường từ ± 0.3mm đến ± 1.5mm trên 1km đo đi đo về (tùy model).
5. Tốc độ đo đạcChậm hơn do phải đọc số thủ công, ghi chép và tính toán.
Nhanh hơn đáng kể (có thể nhanh hơn 50%), chỉ cần ngắm và bấm nút.
6. Sai số do người dùngDễ xảy ra sai số do đọc nhầm số trên mia, đọc sai vạch, ghi chép nhầm.
Giảm thiểu tối đa sai số đọc số và ghi chép. Sai số chủ yếu do ngắm sai mục tiêu hoặc mia không ổn định.
7. Khả năng lưu trữ dữ liệuKhông có. Mọi số liệu phải được ghi vào sổ đo.
Có bộ nhớ trong, lưu trữ được hàng nghìn điểm đo. Dễ dàng quản lý và xuất dữ liệu ra máy tính qua cáp hoặc thẻ nhớ.
8. Khả năng tính toánKhông có khả năng tính toán tích hợp.
Có khả năng tính toán cơ bản tích hợp như: chênh cao, khoảng cách ngang, một số máy có chương trình đo nâng cao (đo gián tiếp, bố trí cao độ…).
9. Làm việc trong điều kiện thiếu sángKhó khăn, vì mắt người cần đủ sáng để đọc rõ vạch chia trên mia.
Hoạt động tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu do máy đọc mã vạch.
10. Ảnh hưởng của rung độngBộ tự cân bằng có thể xử lý rung động nhẹ. Rung động mạnh có thể ảnh hưởng.
Tương tự, bộ bù nghiêng điện tử/quang học có giới hạn. Một số máy nhạy cảm hơn với rung động khi đang đọc mã vạch.
11. Yêu cầu về PinThường không cần pin (hoàn toàn quang học) hoặc chỉ cần pin cho bộ phận hỗ trợ nhỏ (nếu có).
Bắt buộc cần pin (thường là pin sạc) để hoạt động màn hình, cảm biến và bộ xử lý. Thời gian hoạt động phụ thuộc vào dung lượng pin.
12. Giá thànhThường thấp hơn đáng kể so với máy điện tử.
Thường cao hơn máy tự động (cả máy và mia mã vạch).
13. Độ phức tạp khi sử dụngVận hành cơ bản đơn giản (cân bằng, ngắm, đọc số).
Thao tác đo đơn giản (ngắm, bấm nút), nhưng cần làm quen với menu, cài đặt, quản lý và truyền dữ liệu.
14. Ứng dụng phổ biếnSan lấp mặt bằng, dẫn cao độ thông thường trong xây dựng dân dụng, công trình nhỏ, đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ nhỏ/trung bình.
Quan trắc lún công trình, đo đạc kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao, xây dựng công nghiệp, đường giao thông, lập lưới khống chế độ cao.
15. Ưu điểm– Giá rẻ

– Bền bỉ, ít hỏng vặt

– Không phụ thuộc pin (đa số)

– Dễ sử dụng các thao tác cơ bản

– Độ chính xác cao, khách quan
– Tốc độ đo nhanh
– Giảm sai số người dùng
– Lưu trữ và quản lý dữ liệu
– Tính toán tích hợp
– Hoạt động tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu
16. Nhược điểm– Tốc độ chậm

– Dễ sai số đọc/ghi số

– Không lưu trữ dữ liệu

– Phụ thuộc kỹ năng người đọc

– Khó làm việc khi thiếu sáng

– Giá thành cao
– Cần mia mã vạch chuyên dụng
– Phụ thuộc vào pin
– Có thể phức tạp hơn về cài đặt và quản lý dữ liệu

Nên mua máy thủy bình điện tử hay máy thủy bình tự động?

Như vậy qua những thông tin trên đây, chắc chắn các bạn đã thấy cả máy thủy bình điện tử hay máy thủy bình tự động cũng đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn loại thiết bị nào phụ thuộc hoàn toàn theo nhu cầu công việc, yêu cầu độ chính xác, khối lượng công việc và ngân sách của bạn.

Chúng tôi tư vấn cho bạn như sau:

Nên chọn Máy thủy bình Điện tử khi:

  • Cần độ chính xác cao và nhất quán, loại bỏ sai số đọc số (ví dụ: quan trắc lún, lập lưới độ cao chính xác, công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao).
  • Khối lượng công việc lớn, cần tốc độ đo nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • Cần lưu trữ dữ liệu tự động và khả năng truyền dữ liệu sang máy tính để xử lý, lập báo cáo.
  • Ngân sách cho phép đầu tư cao hơn.

Nên chọn Máy thủy bình Tự động khi:

  • Công việc không yêu cầu độ chính xác quá khắt khe (ví dụ: san lấp mặt bằng cơ bản, dẫn cao độ xây dựng dân dụng thông thường, công việc khối lượng nhỏ).
  • Ngân sách hạn chế.
  • Người sử dụng có kinh nghiệm đọc số mia tốt.
  • Không có nhu cầu lưu trữ dữ liệu điện tử hoặc xử lý số liệu phức tạp.
Tư vấn chọn mua máy thủy bình phù hợp
Tư vấn chọn mua máy thủy bình phù hợp

Bởi vậy, tùy vào các yếu tố như về yêu cầu độ chính xác, khối lượng công việc, tốc độ, khả năng quản lý dữ liệu và kinh phí, bạn có thể cân nhắc lựa chọn loại máy thủy bình phù hợp. Tuy nhiên, bất kể bạn lựa chọn loại máy nào, hãy đảm bảo rằng đó là những thiết bị chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định định kỳ. Tốt nhất, bạn nên mua máy tại các nhà phân phối thiết bị trắc địa uy tín như TCMD để yên tâm hơn về chất lượng thiết bị, chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.

Trên đây là một số thông tin TCMD muốn chia sẻ để quý khách dễ dàng hơn trong việc lựa chọn máy thủy bình điện tử hay tự động. Mọi ý kiến thắc mắc hay nhu cầu mua hàng hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo địa chỉ:

CÔNG TY TNHH TCMD VIỆT NAM

  • Email: rtkvietnam@gmail.com
  • Trang web: https://rtk.com.vn/
  • Hotline: 090.212.9699
  • VP Miền Bắc: Số 33, Ngụy Như Kon Tum, P.Thanh Xuân, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
  • VP Miền Trung: Số 66 Xuân Đán 2, P. Xuân Hà, TP. Đà Nẵng (ngay công an phường Xuân Hà).
  • VP Miền Nam: 17A/8 đường 22, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh

Để lại một bình luận