Chức năng của máy
1. Đo khoảng cách từ xa
2. Độ cao độ từ xa
3. Hỗ trợ chức năng Stake-Out
4. Tham chiếu Line và Arc
5. Đo nhiều điểm
6. Tính Diện tích và Chu vi
7. Thiết kế đường hiệu quả với Stake-Out
8. Hỗ trợ COGO
9. Hệ thống đo lương: IR & Laser
Máy toàn đạc Ruider RTS 822A lựa chọn hàng đầu cho những ai đang có nhu cầu sử dụng máy toàn đạc hiện nay.
Sản phẩm được trang bị và thiết kế với nhiều tính năng nổi bật
1. Trang bị cảm biến nhiệt độ và áp suất mang lại kết quả đo chính xác nhất
2. Thiết kế công nghệ cao mang lại tốc độ đo nhanh chóng cho phép bạn ghi lại một điểm trong chỉ với 0.3s;
3. Thiết kế màn hình kích thước lớn với đèn nền màu trắng mang đến hình ảnh rõ ràng và sắc nét nhất.
4. Trang bị công nghệ EDM hiện đại mang đến khả năng đo xa lên đến 300m khi không sử dụng lăng kính và 5km trong chế độ lăng kính
Hãng sản xuất | Ruide |
Độ phóng đại ống kính | 30x |
Trường nhìn | 1 độ 30’ |
Tự động điều quang | Có |
Kích thước máy (mm) | 160x150x340 |
Trọng lượng máy có pin (kg) | 5.4 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
RTS-820 | |||
K/c xa nhất | Gương đơn | Gương chùm ba | Ko gương |
2.0km | 2.6km | ||
Hiển thị số | Cực đại:99999999.999 Cực tiểu:1mm | ||
Độ chính xác | 2+2ppm | ||
Thời gian đo | Đo tĩnh 2’’ , Đo tracking 1’’ | ||
Hiệu chỉnh khí tượng | Nhập tham số tự chỉnh | ||
Hiệu chỉnh hằng số gương | Nhập tham số tự chỉnh | ||
Đo góc | |||
Phương thức đo góc | Góc bàn độ | ||
Đường kính bàn độ mã | 79mm | ||
Mắt đọc hiển thị nhở nhất | 1″/5″Tùy chọn | ||
Độ chính xác | 2" | ||
Phương thức đo d | Bàn độ ngang:kép Bàn độ đứng:kép | ||
Ống ngắm | |||
Hình ảnh | Ảnh thuận | ||
Độ dài ống ngắm | 154mm | ||
Đường kính kính vật | Ngắm xa:45mm,Đo xa:50mm | ||
Độ phóng đại | 30× | ||
Trường nhìn | 1°30″ | ||
Độ phân giải | 1″ | ||
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất | 1m | ||
Phần bù đứng tự động | |||
Hệ thống | Bù điện tử thể lỏng trục đơn | ||
Phạm vi hoạt động | ±3′ | ||
Độ chính xác | 1″ | ||
Bọt thủy | |||
Bọt thủy dài | 30″/2mm | ||
Bọt thủy tròn | 8′/2mm | ||
Dọi tâm quang học | |||
Hình ảnh | Ảnh thuận | ||
Độ phóng đại | 3× | ||
Phạm vi chỉnh | 0.5m~∞ | ||
Trường nhìn | 5° | ||
Bộ phận hiển thị | |||
Loại hình | 2 màn hình,Bàn phím số+ chữ cái | ||
Pin đi kèm máy | |||
Nguồn điện | Pin sạc | ||
Điện áp | Điện 1 chiều 6V | ||
Thời gian hoạt động liên tục | 8 tiếng | ||
Kích cỡ và trọng lượng | |||
Kích cỡ | 160mm×150mm×340mm | ||
Trọng lượng | 5.4kg |